Characters remaining: 500/500
Translation

ưu điểm

Academic
Friendly

Từ "ưu điểm" trong tiếng Việt có nghĩanhững điểm tốt, những lợi thế, hoặc những đặc điểm tích cực của một người, một vật, hoặc một tình huống nào đó. Có thể hiểu "ưu điểm" như những điều làm cho một cái đó nổi bật hơn so với những cái khác.

Cách sử dụng từ "ưu điểm":
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Sản phẩm này nhiều ưu điểm so với sản phẩm khác." (Nghĩa là sản phẩm này tốt hơn nhiều sản phẩm khác).
  2. Trong ngữ cảnh so sánh:

    • "Mỗi phương pháp học ưu điểm riêng." (Có thể hiểu mỗi phương pháp những lợi thế riêng biệt).
  3. Trong ngữ cảnh phát triển bản thân:

    • "Bạn nên phát huy ưu điểm của mình để thành công hơn." (Điều này có nghĩabạn nên sử dụng những điểm mạnh của bản thân để đạt được thành công).
Các biến thể của từ "ưu điểm":
  • Khuyết điểm: Đây từ trái nghĩa với "ưu điểm", có nghĩanhững điểm không tốt, những nhược điểm.
  • Ưu thế: Từ này cũng gần giống với "ưu điểm", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh, thể hiện sự vượt trội hơn so với đối thủ.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Điểm mạnh: Cũng có nghĩanhững điểm tốt, tương đương với "ưu điểm".
  • Lợi thế: Từ này thể hiện một vị trí tốt hơn trong một tình huống cạnh tranh.
dụ sử dụng "ưu điểm" trong các ngữ cảnh nâng cao:
  • "Trong cuộc thi này, thí sinh nào biết phát huy ưu điểm của mình sẽ cơ hội chiến thắng cao hơn." (Ý nói rằng việc nhận diện khai thác những điểm mạnh sẽ giúp thí sinh nổi bật hơn).
  • "Công nghệ mới không chỉ giúp tiết kiệm thời gian còn mang lại nhiều ưu điểm cho người sử dụng." (Nói về những lợi ích công nghệ mang lại).
Chú ý:

Khi nói đến "ưu điểm", chúng ta thường đi kèm với các từ như "phát huy", "tận dụng", hoặc "nhận diện" để làm ý nghĩa về việc sử dụng những điểm tốt đó một cách hiệu quả.

  1. d. Chỗ tốt, chỗ hay. Máy cải tiến nhiều ưu điểm. Phát huy ưu điểm.

Words Containing "ưu điểm"

Comments and discussion on the word "ưu điểm"